Có 2 kết quả:

从严 cóng yán ㄘㄨㄥˊ ㄧㄢˊ從嚴 cóng yán ㄘㄨㄥˊ ㄧㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) strict
(2) rigorous
(3) severely

Từ điển Trung-Anh

(1) strict
(2) rigorous
(3) severely