Có 2 kết quả:
从严 cóng yán ㄘㄨㄥˊ ㄧㄢˊ • 從嚴 cóng yán ㄘㄨㄥˊ ㄧㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) strict
(2) rigorous
(3) severely
(2) rigorous
(3) severely
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) strict
(2) rigorous
(3) severely
(2) rigorous
(3) severely
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0